Google Sheets không chỉ là một công cụ bảng tính đơn giản mà còn là trợ thủ đắc lực giúp bạn tăng hiệu suất làm việc với những công thức thông minh. Nếu biết cách sử dụng các công thức Google Sheets, bạn có thể tính toán nhanh hơn, xử lý dữ liệu hiệu quả hơn và tiết kiệm đáng kể thời gian. Trong bài viết này, daotaotinhoc sẽ hướng dẫn bạn 10+ công thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn làm chủ Google Sheets một cách dễ dàng và tối ưu nhất!
Vì sao nên sử dụng các công thức Google Sheets trong công việc?
Google Sheets ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu đối với dân văn phòng. Với khả năng xử lý dữ liệu linh hoạt, dễ dàng chia sẻ và làm việc nhóm, Google Sheets giúp bạn làm việc nhanh chóng và khoa học hơn.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa sức mạnh của Google Sheets, bạn cần nắm vững các công thức quan trọng. Chúng giúp bạn:
-
Tiết kiệm thời gian khi xử lý số liệu
-
Giảm thiểu sai sót trong tính toán
-
Tự động hóa quy trình làm việc
-
Nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu
Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các công thức này sẽ giúp bạn làm việc nhanh hơn, chính xác hơn và chuyên nghiệp hơn.
Công thức tính toán trong Google Sheets: Từ cơ bản đến nâng cao
Công thức cơ bản
SUM – Tính tổng các giá trị
Hàm SUM được dùng để tính tổng hợp các giá trị trong một phạm vi nhất định và đây cũng là một trong những hàm cơ bản nhất
Cú pháp: SUM(giá trị1; [giá trị2; …])
Ví dụ như bạn muốn tính tổng doanh thu
Hàm SUM
AVERAGE – Tính giá trị trung bình
Hàm AVERAGE giúp tính trung bình cộng của một tập hợp số, giúp bạn dễ dàng phân tích dữ liệu.
Cú pháp: =AVERAGE(giá trị1; [giá trị2; …])
Ví dụ: Nếu bạn muốn tính giá trị trung bình của cột điểm
Hàm AVERAGE
COUNT – Đếm số lượng ô có giá trị số
Hàm COUNT dùng để đếm số ô chứa giá trị số trong một phạm vi nhất định.
Cú pháp: =COUNT(giá trị1; [giá trị2; …])
Ví dụ: Nếu bạn muốn đếm số lượng học sinh
Hàm COUNT
Công thức nâng cao cho quản lý dữ liệu
VLOOKUP – Tìm kiếm dữ liệu theo cột
Hàm VLOOKUP giúp bạn tìm kiếm giá trị trong một cột và trả về giá trị tương ứng từ cột khác.
Cú pháp: =VLOOKUP(khóa_tìm_kiếm; dải ô; chỉ mục; [được_sắp_xếp])
Ví dụ: bạn muốn tìm tên của nhân viên có mã số 101 trong bảng nhân sự
Hàm VLOOKUP
IF – Đưa ra quyết định dựa trên điều kiện
Hàm IF giúp kiểm tra một điều kiện và trả về kết quả tương ứng.
Cú pháp: =IF(biểu_thức_logic; giá_trị_nếu_đúng; giá_trị_nếu_sai)
Ví dụ: bạn có 1 bảng điểm và muốn kiểm tra xem học sinh nào có điểm đạt và không đạt
Hàm IF
ARRAYFORMULA – Áp dụng công thức cho nhiều ô cùng lúc
Hàm ARRAYFORMULA giúp thực hiện công thức trên toàn bộ cột hoặc phạm vi một cách tự động, thay vì phải nhập thủ công vào từng ô.
Cú pháp: =ARRAYFORMULA(công_thức_mảng)
Ví dụ: Bạn đang sở hữu một bảng danh sách sản phẩm và mong muốn cập nhật giá bán cho từng sản phẩm, so với mức giá gốc mà bạn đã nhập khi nhập hàng.
Hàm ARRAYFORMULA
Công thức xử lý văn bản
Hàm CONCATENATE – Kết hợp nhiều chuỗi văn bản
Hàm CONCATENATE được sử dụng để nối nhiều chuỗi văn bản lại với nhau
Cú pháp: =CONCATENATE(văn bản1;văn bản2; …)
Ví dụ: Bạn muốn kết hợp 2 cột họ và tên của nhân viên với nhau
Hàm CONCATENATE
Hàm LEFT/RIGHT/MID – Trích xuất phần văn bản từ chuỗi
Hàm LEFT – Lấy ký tự từ bên trái
Cú pháp: =LEFT(chuỗi; [số_ký_tự])
Hàm RIGHT – Lấy ký tự từ bên phải
Cú pháp: =RIGHT(chuỗi; [số_ký_tự])
Hàm MID – Lấy ký tự từ giữa chuỗi
Cú pháp: = MID(chuỗi; [số_ký_tự])
Ví dụ: Bạn muốn lấy 4 ký tự từ vị trí thứ 3 trong mã nhân viên
Hàm MID
Công thức cho thời gian
Hàm TODAY – Hiển thị ngày hiện tại
Hàm TODAY giúp lấy ngày hiện tại tự động.
Cú pháp: =TODAY()
Lưu ý: Hàm này tự động cập nhật ngày mỗi khi mở file.
Hàm DATEDIF – Tính khoảng cách giữa hai ngày
Hàm DATEDIF dùng để tính số ngày, tháng hoặc năm giữa hai ngày.
Cú pháp: =DATEDIF(ngày_tháng_bắt_đầu; ngày_tháng_kết_thúc; đơn_vị)
Trong đó:
"Y" → Tính số năm
"M" → Tính số tháng
"D" → Tính số ngày
Ví dụ: Tính số năm làm việc
Hàm DATEDIF
Công thức phân tích dữ liệu
Hàm FILTER – Lọc dữ liệu theo điều kiện
Hàm FILTER giúp lọc dữ liệu theo điều kiện nhất định.
Cú pháp: =FILTER(dải ô; điều kiện1; [điều kiện2; …])
Ví dụ: Bạn muốn lọc nhân viên có số lương 10 triệu
Hàm FILTER
Hàm SORT – Sắp xếp dữ liệu theo cột
Hàm SORT giúp sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng hoặc giảm dần.
Cú pháp: =SORT(dải ô; cột_sắp_xếp; tăng_dần; [sắp xếp_cột2; …]; [tăng_dần2; …])
Trong đó:
TRUE → Sắp xếp tăng dần
FALSE → Sắp xếp giảm dần
Ví dụ: Vẫn với bảng Danh sách nhân viên ở trên, bạn muốn sắp xếp mức lương từ cao xuống thấp.
Hàm SORT
Kết luận
Việc nắm vững Google Sheets mang lại nhiều lợi ích cho công việc của bạn, giúp bạn xử lý dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khi biết sử dụng các công thức phù hợp, bạn có thể đơn giản hóa quá trình tính toán, tiết kiệm thời gian làm việc và tạo ra các báo cáo chuyên nghiệp mà không cần phải thực hiện quá nhiều thao tác thủ công.
Để cải thiện kỹ năng sử dụng Google Sheets và áp dụng vào công việc một cách hiệu quả, bạn có thể tham khảo cuốn sách: Google Sheets: Tạo báo cáo tự động và trực quan hóa dữ liệu. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng Google Sheets tốt hơn trong công việc của mình.